STT | Tên đơn vị | Văn bản gửi qua mạng | Văn bản nhận qua mạng | Tổng số VB gửi nhận qua mạng |
---|---|---|---|---|
1 | Hội đồng nhân dân tỉnh | 251 | 1540 | 1791 |
2 | Ủy ban nhân dân tỉnh | 5249 | 11099 | 16348 |
3 | Uỷ ban MTTQ Việt Nam tỉnh | 0 | 0 | 0 |
4 | Sở Công Thương | 0 | 0 | 0 |
5 | Sở Khoa học và Công nghệ | 434 | 1498 | 1932 |
6 | Sở Kế hoạch - Đầu tư | 1831 | 5714 | 7545 |
7 | Sở Giáo dục – Đào tạo | 0 | 0 | 0 |
8 | Sở Giao thông Vận tải | 0 | 0 | 0 |
9 | Sở Lao động Thương binh Xã hội tỉnh | 1439 | 2699 | 4138 |
10 | Sở Ngoại vụ | 565 | 1208 | 1773 |
11 | Sở Nông nghiệp Phát triển Nông thôn | 0 | 0 | 0 |
12 | Sở Nội vụ | 0 | 0 | 0 |
13 | Sở Thông tin Truyền thông | 0 | 0 | 0 |
14 | Sở Tài chính | 1695 | 5375 | 7070 |
15 | Sở Tài nguyên Môi trường | 0 | 0 | 0 |
16 | Sở Tư pháp | 444 | 2065 | 2509 |
17 | Sở Văn hoá Thể thao Du lịch | 0 | 0 | 0 |
18 | Sở Xây dựng | 0 | 0 | 0 |
19 | Sở Y tế | 1046 | 2103 | 3149 |
20 | Thanh tra tỉnh | 326 | 1769 | 2095 |
21 | Ban Dân tộc | 0 | 0 | 0 |
22 | Ban Thi đua khen thưởng | 4 | 131 | 135 |
23 | UBND huyện Cồn Cỏ | 328 | 2104 | 2432 |
24 | UBND thành phố Đông Hà | 0 | 0 | 0 |
25 | UBND thị xã Quảng Trị | 2716 | 5161 | 7877 |
26 | UBND huyện Vĩnh Linh | 26 | 0 | 26 |
27 | UBND huyện Gio Linh | 0 | 0 | 0 |
28 | UBND huyện Cam Lộ | 895 | 3366 | 4261 |
29 | UBND huyện Triệu Phong | 0 | 0 | 0 |
30 | UBND huyện Hướng Hoá | 2450 | 14778 | 17228 |
31 | UBND huyện Đakrông | 35 | 151 | 186 |
32 | UBND huyện Hải Lăng | 1203 | 3937 | 5140 |
33 | Đài Phát thanh-Truyền hình | 109 | 1470 | 1579 |
34 | Trường Cao đẳng Sư phạm | 74 | 351 | 425 |
35 | Ban Quản lý Khu kinh tế tỉnh Quảng Trị | 0 | 0 | 0 |
36 | Liên đoàn Lao động tỉnh | 226 | 831 | 1057 |
37 | Hội LHPN tỉnh | 0 | 0 | 0 |
38 | Hội Nông dân tỉnh | 0 | 356 | 356 |
39 | Đoàn TNCS Hồ Chí Minh tỉnh | 94 | 225 | 319 |
40 | Hội Cựu chiến binh | 0 | 0 | 0 |
41 | Viện kiểm sát Nhân dân tỉnh | 0 | 0 | 0 |
42 | Toà án Nhân dân tỉnh | 0 | 0 | 0 |
43 | Cục Thống kê tỉnh | 0 | 0 | 0 |
44 | Cục Thuế tỉnh | 0 | 0 | 0 |
45 | Kho bạc Nhà nước tỉnh | 0 | 0 | 0 |
46 | CN Ngân hàng nhà nước tỉnh | 0 | 0 | 0 |
47 | Bảo hiểm xã hội tỉnh | 229 | 885 | 1114 |
48 | Chi cục Chăn nuôi và Thú y | 107 | 452 | 559 |
49 | Chi cục Kiểm Lâm | 217 | 1061 | 1278 |
50 | Chi cục Thủy sản | 77 | 484 | 561 |