STT | Tên đơn vị | Văn bản gửi qua mạng | Văn bản nhận qua mạng | Tổng số VB gửi nhận qua mạng |
---|---|---|---|---|
51 | Chi cục PTNT | 75 | 396 | 471 |
52 | Chi cục Thủy lợi | 52 | 537 | 589 |
53 | Chi cục QLCL NL và TS | 24 | 1 | 25 |
54 | Chi cục Trồng trọ và BVTV | 133 | 487 | 620 |
55 | Trung tâm Khuyến nông | 41 | 286 | 327 |
56 | Trung tâm Nước sạch & VSMT Nông thôn | 19 | 199 | 218 |
57 | Trung tâm điều tra QHTK nông lâm | 0 | 204 | 204 |
58 | Trung tâm Giống cây trồng VN | 4 | 119 | 123 |
59 | Trung tâm giống Thủy sản | 19 | 205 | 224 |
60 | BQL rừng phòng hộ Hướng Hóa - Đakrong | 0 | 220 | 220 |
61 | BQL rừng phòng hộ LV sông Thạch Hãn | 29 | 206 | 235 |
62 | BQL rừng phòng hộ LV sông Bến Hải | 17 | 214 | 231 |
63 | BQL cảng cá Quảng trị | 23 | 203 | 226 |
64 | Trường TC NN&PTNT | 9 | 0 | 9 |
65 | BQL DA Ðầu tư xây dựng NN và PTNT | 155 | 377 | 532 |